| MÃ CÔNG TRÌNH | VỊ TRÍ HÀNH CHÍNH | CHI TIẾT | ||
|---|---|---|---|---|
| Xã, Phường | Quận,Huyện | Tỉnh, Thành phố | ||
| Q.173 | Sen Chiểu | TX. Sơn Tây | Hà Nội | XEM |
| Q.69 | P. Phú Lãm | Hà Đông | Hà Nội | XEM |
| Q.75M1 | P.Đồng Mai | Hà Đông | Hà Nội | XEM |
| Q00202B | Bình Mỹ | Củ Chi | Hồ Chí Minh | XEM |
| Q.33a | Mai Lâm | Đông Anh | Hà Nội | XEM |
| Q.50a | Tân Chi | Tiên Du | Bắc Ninh | XEM |
| Q.115 | TT. Hồ | Thuận Thành | Bắc Ninh | XEM |
| Q.120 | Trâu Quỳ | Gia Lâm | Hà Nội | XEM |
| Q.108 | Nghĩa Minh | Nghĩa Hưng | Nam Định | XEM |
| Q.109a | Trực Phú | Trực Ninh | Nam Định | XEM |
| Q.92 | Ninh Hoà | Hoa Lư | Ninh Bình | XEM |
| Q.129aM1 | P. Lam Sơn | Tp Hưng Yên | Hưng Yên | XEM |
| Q.130bM1 | TT. Vương | Tiên Lữ | Hưng Yên | XEM |
| Q.147 | Đại Đồng | Tứ Kỳ | Hải Dương | XEM |
| Q.141 | Mạo Khê | Đông Triều | Quảng Ninh | XEM |
| Q.141a | Mạo Khê | Đông Triều | Quảng Ninh | XEM |
| Q.63M | Mai Dịch | Cầu Giấy | Hà Nội | XEM |
| Q.77 | Tốt Động | Chương Mỹ | Hà Nội | XEM |
| QT9b-QN | phường Trà Câu | Quảng Ngãi | XEM | |
| Q00100S | Cẩm Giang | Gò Dầu | Tây Ninh | XEM |